English grammar for Starters 2

Mã sp: IPEGS2
Thương hiệu: Đang cập nhật   |   Tình trạng: Còn hàng
65.000₫ 80.000₫ Sale
Mô tả đang cập nhật

Miễn phí vận chuyển

Cho đơn hàng từ 499.000đ

Miễn phí đổi, sửa hàng

Đổi hàng trong 30 ngày kể từ ngày mua Hỗ trợ sửa đồ miễn phí

Thông tin chi tiết sản phẩm

English Grammar for Starters là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, dành cho những người mới bắt đầu (Beginner). Đây là nền tảng cơ bản để xây dựng kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm các chủ điểm ngữ pháp đơn giản và dễ hiểu. Dưới đây là những nội dung chính trong English Grammar for Starters:


1. Các loại từ cơ bản (Parts of Speech)

  • Danh từ (Nouns): Tên người, địa điểm, vật, ý tưởng.
    Ví dụ: cat, book, house, love.
  • Đại từ (Pronouns): Thay thế cho danh từ.
    Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.
  • Động từ (Verbs): Diễn tả hành động hoặc trạng thái.
    Ví dụ: run, eat, be, have.
  • Tính từ (Adjectives): Mô tả đặc điểm của danh từ.
    Ví dụ: big, red, happy.
  • Trạng từ (Adverbs): Mô tả động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác.
    Ví dụ: quickly, very, often.
  • Giới từ (Prepositions): Nói về vị trí, thời gian, hoặc mối quan hệ.
    Ví dụ: in, on, at, under.
  • Liên từ (Conjunctions): Kết nối từ, cụm từ, hoặc câu.
    Ví dụ: and, but, or, because.

2. Cấu trúc câu cơ bản (Basic Sentence Structure)

  • Câu khẳng định (Affirmative Sentences):
    Ví dụ: I am a student. / She likes apples.
  • Câu phủ định (Negative Sentences):
    Ví dụ: I am not a student. / She does not like apples.
  • Câu hỏi (Questions):
    Ví dụ: Are you a student? / Does she like apples?

3. Thì cơ bản (Basic Tenses)

  • Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả thói quen, sự thật.
    Ví dụ: I go to school every day.
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra.
    Ví dụ: I am studying English now.
  • Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra.
    Ví dụ: I went to the park yesterday.
  • Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra.
    Ví dụ: I will call you tomorrow.

4. Mạo từ (Articles)

  • A/an: Dùng với danh từ số ít, không xác định.
    Ví dụ: a cat, an apple.
  • The: Dùng khi danh từ đã được xác định.
    Ví dụ: the sun, the book.

5. Số nhiều (Plural Forms)

  • Quy tắc thêm "s/es":
    Ví dụ: cat → cats, box → boxes.
  • Danh từ bất quy tắc:
    Ví dụ: child → children, mouse → mice.

6. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

  • My, your, his, her, its, our, their: Chỉ sự sở hữu.
    Ví dụ: This is my book. / That is her car.

7. Một số cấu trúc phổ biến (Common Expressions)

  • There is/There are: Dùng để nói về sự tồn tại.
    Ví dụ: There is a pen on the table.
  • Can/Cannot: Dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
    Ví dụ: I can swim. / I cannot drive.

Phương pháp học hiệu quả

  1. Học từng phần nhỏ: Tập trung vào một chủ đề trước khi chuyển sang chủ đề khác.
  2. Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập và luyện nói để ghi nhớ.
  3. Sử dụng tài liệu phù hợp: Sách, ứng dụng học tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu.
  4. Nghe và lặp lại: Nghe các câu cơ bản và lặp lại để cải thiện phát âm.

 

Chất liệu

IN

Đánh giá khách hàng

Show and Tell 3 Student Book
Reading clue 1

Reading clue 1

45.000₫
[Sách Nhập Khẩu] National Geographic Kids Level Pre - 26 cuốn

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng